Thời gian và lịch sử của Priapism: Yếu tố nguy cơ cho việc chuyển dịch với góc nhìn nam khoa

Namkhoa.info xin trân trọng giới thiệu đến quý khách chủ đề Thời gian và lịch sử của Priapism: Yếu tố nguy cơ cho việc chuyển dịch

Ischemic priapism is a urological emergency with potential complications. This study analyzes risk factors for surgical shunt placement in cases lasting over 24 hours or with a history of priapism, to optimize treatment and prevent erectile dysfunction.

## Yếu Tố Rủi Ro cho Phẫu Thuật Đặt Ống Dẫn Trong Một Nhóm Lớn Có Priapism Mạch Máu

Priapism mạch máu là một tình trạng khẩn cấp y tế. Nếu không được điều trị, nam giới có thể phát triển sự phân hủy cơ bắp trơn, sẹo cơ thể và rối loạn cương dương.

Các hướng dẫn của Hội Urologic Mỹ và Hiệp Hội Urologic Châu Âu đều đồng ý rằng điều trị cho priapism mạch máu “nên bắt đầu từ một thuật toán theo bước bắt đầu từ tưới cơ thể và tiêm chất kích thích sympathomimetic.” Nếu các phương pháp này không thành công, phẫu thuật đặt ống dẫn có thể là bước tiếp theo.

Trong một số trường hợp, có thể đáng giá để tiến hành trực tiếp đến việc đặt ống dẫn, vì tưới cơ thể và tiêm chất kích thích sympathomimetic “có thể làm chậm quá trình giảm kích thích, gây ra đau đớn đáng kể và đưa bệnh nhân vào tình trạng suy giảm không cần thiết.”

Nghiên cứu hiện tại thảo luận về các yếu tố rủi ro có thể dẫn đến việc đặt ống dẫn phẫu thuật.

## Phương Pháp

Một cuộc xem xét hồ sơ thủ công đã được tiến hành cho các bệnh nhân đến từ một cơ sở y tế từ ngày 1 tháng 1 năm 2010 đến ngày 1 tháng 7 năm 2018. Dữ liệu thu thập bao gồm đặc điểm dân số cũng như loại priapism, nguyên nhân, thời gian và điều trị.

## Kết Quả

Trong khoảng 9 năm, 143 bệnh nhân (độ tuổi trung bình 45,5 tuổi) đã trải qua 169 trường hợp gặp phải priapism mạch máu. Khoảng 49% các trường hợp do tiêm tĩnh mạch giải trí (ICIs), được xác định là “sử dụng một tác nhân tĩnh mạch mà không có đơn thuốc.” Một phần tư các trường hợp là kết quả của việc tiêm ICI do urologist kê đơn. Các trường hợp còn lại liên quan đến các tác nhân ức chế phosphodiesterase loại 5 (5%), các tình trạng hồng cầu xoắn (4%), trazodone (5%), các loại thuốc khác (5%), và nguyên nhân không xác định (7%).

Gần 15% các trường hợp tự giải quyết.

Hai mươi sáu nam giới (15%) đã tiến hành đặt ống dẫn phẫu thuật. Trong nhóm này, 23 nam đã tiêm phenylephrine và tưới cơ thể trước khi nhận ống dẫn.

Dữ liệu về thời gian priapism có sẵn cho 160 bệnh nhân. Trong nhóm này, nam giới được đặt ống dẫn thường có thời gian kéo dài hơn (trung vị 36 giờ) so với nam giới không được đặt ống dẫn (trung vị 10 giờ).

Thời gian priapism kéo dài và có tiền sử priapism được xem xét là yếu tố dự đoán độc lập cho việc đặt ống dẫn phẫu thuật.

## Thảo Luận

### Thời Gian Priapism

Thời gian priapism là một yếu tố rủi ro độc lập cho việc đặt ống dẫn phẫu thuật. Một “thời gian cắt tối ưu” cho thời gian priapism là 24 giờ.

Có bằng chứng mô học cho thấy rằng, sau 24 giờ của thiếu máu, tổn thương mô – bao gồm phân hủy cơ bắp trơn, phát triển sợi cơ và phá hủy lớp màng nội mạch – đã xuất hiện.

Do đó, đối với nam giới mà priapism của họ đã vượt quá mốc 24 giờ, tiến hành trực tiếp đến việc đặt ống dẫn (sau một thử nghiệm ngắn với tưới/sympathomimetics) có thể hữu ích.

### Tiền Sử Priapism

Có tiền sử priapism cũng là một yếu tố rủi ro độc lập cho việc đặt ống dẫn. Nam giới đã từng trải qua priapism có thể đã có một mức độ nào đó của sẹo cơ và vết thương, làm giảm lưu lượng máu. Ngoài ra, những người này có thể không phản ứng tốt với tưới cơ và liệu pháp alpha agonist.

### Rối Loạn Cương Dương

Ước tính khoảng 57% nam giới với thiếu máu kéo dài phát triển rối loạn cương dương. Các bác sĩ cần thông báo cho bệnh nhân về hậu quả có thể xảy ra này.

### Hạn Chế

Nhiều hạn chế đã được công nhận, bao gồm:

– Nghiên cứu có thiết kế hồ sơ ngược.
– Kết quả đến từ một cơ sở y tế duy nhất.
– Thông tin về thời gian priapism đến từ việc xem xét hồ sơ và có thể không chính xác.
– Không biết là nguyên nhân priapism ảnh hưởng đến phản ứng điều trị như thế nào.
– Không biết được thời gian trễ xảy ra giữa tưới cơ/ tiêm phenylephrine và đặt ống dẫn.
– Cả hai loại ống dẫn gần và xa đều được xem xét trong nghiên cứu. Mặc dù cả hai đều là ống dẫn phẫu thuật, chúng có thể dẫn đến kết quả khác nhau.

## Kết Luận

“Để giảm thiểu sự suy giảm và thời gian trễ liên quan đến tưới cơ và tiêm chất kích thích sympathomimetics, các bác sĩ urologist có thể xem xét tiến hành đặt ống dẫn cho các trường hợp priapism kéo dài hơn 24 giờ hoặc cho các bệnh nhân đã từng có tiền sử priapism.”

Hỏi đáp về nội dung bài này

Câu hỏi 1: Những yếu tố nguy cơ nào được đề cập trong việc thiết lập shunt phẫu thuật cho bệnh nhân mắc bệnh trì não cấp?

Trong nghiên cứu này, những yếu tố nguy cơ có thể gây ra việc thiết lập shunt phẫu thuật bao gồm thời gian kéo dài của bệnh trì não và có tiền sử mắc bệnh trì não.

Câu hỏi 2: Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để thu thập dữ liệu cho nghiên cứu này?

Phương pháp nghiên cứu bao gồm việc xem xét hồ sơ bệnh lý bằng tay của các bệnh nhân từ một cơ sở y tế trong giai đoạn từ ngày 1 tháng 1 năm 2010 đến ngày 1 tháng 7 năm 2018.

Câu hỏi 3: Kết quả chính của nghiên cứu bao gồm những gì về tỷ lệ những người phải thực hiện shunt phẫu thuật?

Trong 9 năm, tỷ lệ những người phải thực hiện shunt phẫu thuật là 15%. Trong số những người này, 23 người đã tiếp tục tiêm phenylephrine và làm rửa ống cơ trước khi thực hiện shunt.

Câu hỏi 4: Theo nghiên cứu, thời gian kéo dài của bệnh trì não ảnh hưởng như thế nào đến việc thực hiện shunt phẫu thuật?

Theo nghiên cứu, thời gian kéo dài của bệnh trì não là một yếu tố nguy cơ độc lập cho việc thực hiện shunt phẫu thuật. Đối với những người mắc bệnh trì não kéo dài hơn 24 giờ, việc tiến hành shunt trực tiếp có thể hữu ích.

Câu hỏi 5: Thế nào là những hạn chế của nghiên cứu này được nhận biết?

Một số hạn chế của nghiên cứu bao gồm thiết kế hồ sơ ngược, nghiên cứu chỉ từ một cơ sở y tế, thông tin về thời gian kéo dài của bệnh trì não có thể không chính xác và không biết là nguyên nhân gây ra bệnh trì não ảnh hưởng như thế nào đến phản ứng điều trị.

Nguồn thông tin được tham khảo từ trang web: ISSM, Priapism Duration and History are Risk Factors for Shunting
Nội dung được biên tập, sáng tạo thêm bởi: Ban biên tập Namkhoa. info

Bài viết được biên tập bởi namkhoa.info

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *